Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sneak
/sni:k/
Jump to user comments
danh từ
  • người hay vụng trộm, người hay lén lút, người hay ném đá giấu tay; người đáng khinh, người hẹn hạ
  • (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) đứa hớt lẻo, đức mách lẻo
  • (thể dục,thể thao) bóng đi sát mặt đất (crickê)
nội động từ
  • trốn, lén
    • to sneak off (away)
      trốn đi, lén đi
    • to sneak in
      lẻn vào
  • (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) mách lẻo
ngoại động từ
  • (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ăn cắp, xoáy
  • mang lén, đưa lén
IDIOMS
  • to sneak out of
    • lén lút lẩn tránh (công việc...)
Related search result for "sneak"
Comments and discussion on the word "sneak"