Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
concurrent
/kən'kʌrənt/
Jump to user comments
tính từ
  • xảy ra đồng thời, trùng nhau
  • hợp vào, góp vào, giúp vào
  • đồng lòng, đồng ý, nhất trí; hợp nhau
    • concurrent opinions
      ý kiến nhất trí
  • (toán học) đồng quy
IDIOMS
  • concurrent fire-insurance
    • bảo hiểm hoả hoạn liên đới (do nhiều hãng chia nhau tiền bồi thường)
  • concurrent lease
    • hợp đồng thuê ký gối (ký khi hợp đồng ký trước chưa hết hạn)
Related search result for "concurrent"
Comments and discussion on the word "concurrent"