Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
conque
Jump to user comments
{{conquelicot}}
danh từ giống cái
  • vỏ (sò)
  • (giải phẫu) xoăn tai
  • hình trang trí vỏ ốc ngược
Related search result for "conque"
Comments and discussion on the word "conque"