Jump to user comments
ngoại động từ
- hỏi ý kiến, thỉnh thị, thăm dò
- to consult a lawyer
hỏi ý kiến luật sư
- tra cứu, tham khảo
- to consult a dictionary
tra (cứu) tự điển
- to consult a map
coi bản đồ
- to consult history
tra cứu lịch sử, tham khảo lịch sử
- quan tâm, để ý, lưu ý, nghĩ đến
- to consult common interests
nghĩ đến quyền lợi chung
- to consult someone's feelings
lưu ý đến tình cảm của ai
nội động từ
- bàn bạc, thảo luận, trao đổi ý kiến, hội ý
- to consult together
thảo luận bàn bạc với nhau
- we have consulted about the matter
chúng tôi đã hội ý với nhau về việc ấy
IDIOMS
- to consult one's pillow
- nằm vắt tay lên trán mà suy nghĩ