Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
contrast
/'kɔntræst/
Jump to user comments
danh từ (+ between)
  • sự tương phản, sự trái ngược (giữa)
    • the contrast between light and shade
      sự tương phản giữa ánh sáng và bóng tối
    • to put colours in contrast
      để cho màu sắc tương phản nhau, để cho màu sắc đối chọi nhau
  • (+ to) cái tương phản (với)
động từ
  • làm tương phản, làm trái ngược; đối chiếu để làm nổi bật những điểm khác nhau; tương phản nhau, trái ngược hẳn
    • thesee two colours contrast very well
      hai màu này tương phản với nhau rất nổ
    • his actions contrast with his words
      hành động của của hắn trái ngược với lời nói của hắn
Related search result for "contrast"
Comments and discussion on the word "contrast"