Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for coucher in Vietnamese - French dictionary
nằm
ngủ
rạp
lặn
ngả lưng
đo giường
phòng ngủ
nằm không
nằm sấp
nằm mẹp
nằm nghiêng
nằm khểnh
nằm ngủ
ghé lưng
ngủ lang
nằm ngửa
đi nằm
ăn nằm
nằm dài
dài lưng
chẳng bằng
ngả ngốn
lộn đầu đuôi
bệt
mẹp
thõng thượt
xoài
xoài
tréo khoeo
ráng
bừa bộn
ấm áp
lót
cáng
ổ
vạ vật
queo
ngửa
bục
buồng
chiếu
ngay
bên ngoài
vừa
vừa
vắt
vắt