Characters remaining: 500/500
Translation

coudé

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "coudé" có nghĩa là "khuỷu" hoặc "cong hình khuỷu". Từ này thường được dùng để mô tả những vật hình dạng cong, giống như khuỷu tay hoặc các ống dẫn nước hình dạng cong.

Định nghĩa:
  • Coudé (tính từ): hình dạng cong hoặc khuỷu. Ví dụ: "un tuyau coudé" nghĩa là "một ống khuỷu".
Cách sử dụng:
  1. Mô tả hình dạng:

    • Ví dụ: "Cette pièce de métal est coudée." (Mảnh kim loại này hình dạng cong.)
  2. Trong ngữ cảnh kỹ thuật:

    • Ví dụ: "Nous avons besoin d'un tuyau coudé pour le système nước." (Chúng tôi cần một ống khuỷu cho hệ thống nước.)
Các biến thể:
  • Coudée: Đâydạng nữ của từ "coudé". Ví dụ: "une pièce coudée" (một mảnh hình dạng cong).
  • Coudé cũng có thể được sử dụng trong các cụm từ khác nhau như "angle coudé" (góc khuỷu).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:
    • Angulaire: có nghĩa là " góc", nhưng không nhất thiết phải cong như "coudé".
  • Từ đồng nghĩa:
    • Courbé: có nghĩa là "cong", nhưng có thể không chỉ định hình dạng khuỷu.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, "coudé" không nhiều idioms hoặc cụm động từ phổ biến. Tuy nhiên, bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến việc miêu tả một tình huống hoặc trạng thái cụ thể có thể liên quan đến hình dạng cong.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "coudé", bạn cần chú ý đến giới tính của danh từ bạn đang nói đến. Ví dụ, nếu bạn nói về một vật thể nữ (như "pièce"), bạn sẽ dùng "coudée".

tính từ
  1. cong hình khuỷu, khuỷu
    • Tuyau coudé
      ống khuỷu

Comments and discussion on the word "coudé"