Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
county
/'kaunti/
Jump to user comments
danh từ
  • hạt, tỉnh (đơn vị hành chính lớn nhất của Anh)
  • (the county) nhân dân (một) hạt (tỉnh)
  • đất (phong của) bá tước
IDIOMS
  • county borough
    • thành phố (trên 50 000 dân) tương đương một hạt (về mặt hành chính)
  • county family
    • gia đình sống ở một hạt qua nhiều thế hệ
  • county town
    • thị xã (nơi đóng cơ quan hành chính của hạt)
Related search result for "county"
Comments and discussion on the word "county"