Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
crock
/krɔk/
Jump to user comments
danh từ
  • bình sành, lọ sành
  • mảnh sành (dùng để bịt thủng ở chậu hoa)
  • ngựa già yếu
  • (từ lóng) người mất sức, người tàn tật; người bất lực
  • (thông tục) xe ọp ẹp, xe cà khổ
  • (Ê-cốt) cừu cái già
nội động từ (từ lóng)
  • to crock up bị suy yếu, kiệt sức
ngoại động từ
  • làm kiệt sức, làm suy yếu, làm tàn phế
Related words
Related search result for "crock"
Comments and discussion on the word "crock"