Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for cry-baby tree in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
hỏn
khai hoa
cây
bụ bẫm
cai sữa
cảnh
hóng chuyện
bay chuyền
nhà trẻ
cân trẻ em
khát sữa
hài đồng
chạm cữ
con đỏ
đầy tháng
đầy tuổi
ngoe
òi ọp
ọ ẹ
lững chững
nuôi bộ
ầm
hi hi
em bé
o oe
mũm mỉm
gọn lỏn
bật
năm một
khản
rớt dãi
nâng niu
nhẽo
ếnh
dỗ
múp míp
chôm chôm
khai sinh
sổ lòng
bụ
choài
đến ngày
nhẹ bước
giữ trẻ
bập bẹ
chào đời
chập chững
ơi
bế
ngoắt ngoẹo
nhón
đẻ non
nhè
bò
rặn
mút
ngấn
non
mớm
vú sữa
ba tiêu
húng lìu
mận
già cỗi
chàng hiu
sòi
đu đủ
phi lao
sau sau
sầu đâu
chín cây
quế
sắn bìm
đa
gụ
bạch dương
đã thèm
khước
bàng
ngọn
First
< Previous
1
2
Next >
Last