Characters remaining: 500/500
Translation

curé

Academic
Friendly

Từ "curé" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  • Curé: Là từ chỉ linh mục hoặc cha xứ trong một giáo xứ, người chịu trách nhiệm về các hoạt động tôn giáo chăm sóc đời sống tinh thần của cộng đồng giáo dân. Từ này có thể được dùng một cách thân mật để chỉ cha xứ.
Cách sử dụng:
  1. Trong bối cảnh tôn giáo:

    • Ví dụ: "Le curé de notre église organise une messe chaque dimanche." (Cha xứ của nhà thờ chúng tôi tổ chức buổi lễ mỗi Chủ nhật.)
  2. Nghĩa thân mật:

    • Bạn có thể dùng từ "curé" khi nói về cha xứ một cách thân thiện, gần gũi.
    • Ví dụ: "Mon curé est très sympathique." (Cha xứ của tôi rất thân thiện.)
Các biến thể của từ:
  • Curer: Là động từ có nghĩachữa trị, làm sạch hoặc chăm sóc.

    • Ví dụ: "Il faut curer les blessures." (Cần phải chữa trị các vết thương.)
  • Curée: Danh từ này có nghĩaphần thịt hoặc thức ăn dành cho chó, thường được dùng trong bối cảnh săn bắn.

    • Ví dụ: "La curée est donnée aux chiens après la chasse." (Phần thức ăn được dành cho chó sau khi săn bắn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Prêtre: Là từ đồng nghĩa với "curé", chỉ chung cho linh mục nhưng không nhất thiết phảicha xứ.

    • Ví dụ: "Le prêtre a donné un sermon." (Linh mục đã giảng một bài diễn thuyết.)
  • Évêque: Là giám mục, người quyền cao hơn trong hệ thống giáo hội.

Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Curé d'Ars" (Cha xứ của Ars): Một vị thánh nổi tiếng trong Công giáo, thường được nhắc đến khi nói về lòng đạo đức sự tận tâm của linh mục.

  • "Faire le curé" (Làm cha xứ): Cụm từ này có thể được dùng để nói về việc đảm nhận trách nhiệm hay vai trò chăm sóc người khác, không nhất thiết chỉ trong bối cảnh tôn giáo.

Chú ý:
  • Mặc dù "curé" thường được dùng trong ngữ cảnh tôn giáo, nhưng khi nói về người không phảilinh mục, bạn nên sử dụng từ "prêtre".
  • "Curé" có thể mang sắc thái thân mật hơn, trong khi "prêtre" có thể được dùng trong các tình huống trang trọng hơn.
danh từ giống đực
  1. (tôn giáo) cha xứ
  2. (thân mật) linh mục
    • Curer, curée

Comments and discussion on the word "curé"