Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
moot
/mu:t/
Jump to user comments
danh từ
  • (pháp lý) sự thảo luận, sự tranh luận (của sinh viên luật về một vụ án giả định để thực tập)
  • (sử học) cuộc hội nghị, cuộc hội họp
tính từ
  • có thể bàn, có thể tranh luận
    • a moot point (question)
      một điểm (vấn đề) có thể bàn
ngoại động từ
  • nêu lên để bàn (vấn đề)
Related search result for "moot"
Comments and discussion on the word "moot"