Characters remaining: 500/500
Translation

consider

/kən'sidə/
Academic
Friendly

Từ "consider" trong tiếng Anh có nghĩa "cân nhắc", "xem xét", hoặc "suy nghĩ về điều đó". Dưới đây một số cách sử dụng, biến thể dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  1. Cân nhắc, xem xét: Khi bạn nghĩ về một vấn đề hoặc một lựa chọn nào đó để đưa ra quyết định.
  2. Quan tâm đến: Khi bạn chú ý đến cảm xúc hoặc nhu cầu của người khác.
  3. Coi như, xem như: Khi bạn đánh giá hoặc nhìn nhận một cách nào đó về một người hay một điều đó.
dụ sử dụng:
  1. Cân nhắc, xem xét:

    • I will consider your suggestion before making a decision. (Tôi sẽ cân nhắc đề xuất của bạn trước khi đưa ra quyết định.)
  2. Quan tâm đến:

    • It's important to consider the feelings of other people when you speak. (Điều quan trọng phải quan tâm đến cảm xúc của người khác khi bạn nói chuyện.)
  3. Coi như:

    • He considers himself an expert in this field. (Anh ấy coi mình một chuyên gia trong lĩnh vực này.)
Các biến thể của từ "consider":
  • Consideration (danh từ): sự cân nhắc, sự xem xét.

    • We need to take the budget into consideration. (Chúng ta cần xem xét ngân sách.)
  • Considerate (tính từ): chu đáo, quan tâm đến người khác.

    • She is very considerate of others' feelings. ( ấy rất chu đáo với cảm xúc của người khác.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Contemplate: suy ngẫm, cân nhắc một cách sâu sắc.
  • Reflect on: suy nghĩ về một điều đó một cách sâu sắc.
  • Deliberate: thảo luận suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi quyết định.
Idioms Phrasal verbs:
  • Take into account: xem xét, cân nhắc.

    • You should take into account the weather before planning the picnic. (Bạn nên xem xét thời tiết trước khi lên kế hoạch cho buổi picnic.)
  • All things considered: sau khi đã cân nhắc mọi điều.

    • All things considered, I think we made the right choice. (Sau khi đã cân nhắc mọi điều, tôi nghĩ chúng ta đã đưa ra quyết định đúng đắn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Consider doing something: cân nhắc việc làmđó.

    • I am considering moving to another city for a job opportunity. (Tôi đang cân nhắc việc chuyển đến một thành phố khác để cơ hội việc làm.)
  • Consider it done: coi như đã hoàn thành.

động từ
  1. cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ
    • all things considered
      sau khi đã cân nhắc mọi điều
  2. để ý đến, quan tâm đến, lưu ý đến
    • to consider the feelings of other people
      quan tâm đến những tình cảm của người khác
  3. xem như, coi như
    • he considers himself very important
      tự coi mình quan trọng lắm
  4. ý kiến

Comments and discussion on the word "consider"