Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for doit in Vietnamese - French dictionary
cù nhầy
lạm bổ
ăn chằng
ăn bửa
bên nợ
dạy bảo
án phí
mà chi
mựa
dạy
buông tay
lí ra
tụng đình
bởi chưng
lác mắt
chấp kinh
ngang tắt
chẳng nữa
chia phôi
bởi thế
tòng phu
trả giá
cầm bút
cao khiết
kẻo
bên có
quỵt
cheo
có chuyện
nhất thiết
tương ứng
bất kì
ngã
vơ
vơ
nợ
lòi
nhằm
là
chuyện
riêng
phải
sổ
âm nhạc
chuyển
ra
chạy