Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dote
/dout/ Cách viết khác : (doat) /dout/
Jump to user comments
nội động từ
  • hoá lẫn, hoá lẩm cẩm (vì tuổi già)
  • ((thường) + on, upon) yêu mê mẩn, say mê, mê như điếu đổ
Related search result for "dote"
Comments and discussion on the word "dote"