Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
drier
/'draiə/ Cách viết khác : (drier) /'draiə/
Jump to user comments
danh từ
  • người phơi khô
  • máy làm khô; thuốc làm khô
Related words
Related search result for "drier"
Comments and discussion on the word "drier"