Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
evolve
/i'vɔlv/
Jump to user comments
ngoại động từ
mở ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
rút ra, suy ra, luận ra, lấy ra (lý thuyết, sự kiện...)
(thường)(đùa cợt) tạo ra, hư cấu
phát ra (sức nóng...)
làm tiến triển; làm tiến hoá
nội động từ
tiến triển; tiến hoá
Related words
Synonyms:
develop
acquire
germinate
Related search result for
"evolve"
Words contain
"evolve"
:
devolve
devolvement
evolve
evolvement
revolve
revolver
Words contain
"evolve"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chuyển biến
dở ra
diễn tiến
diễn biến
biến động
biến hóa
biến hoá
Comments and discussion on the word
"evolve"