Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for fire-place in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
mìn
cánh sẻ
sang tiểu
phá hoại
câu liêm
dữ dội
chực
đấu trường
giang tân
giam cầm
nằm ì
hiểm địa
nhà văn hóa
nguyên quán
Thái
nhui
gỡ mìn
hất cẳng
hành cung
thay chân
sinh quán
bến xe
thành thị
chuẩn xác
bản quán
bốc mộ
ở lì
phới
quê nhà
vị trí
thí điểm
ngụ cư
hiện trường
đì đẹt
đốt
đặt hàng
bến nước
lan
hí trường
nhà giam
âm ỉ
rụi
dập tắt
nào đó
báo hiệu
đảm đang
đỏ bừng
mồ mả
nơi
gia hương
lùng
bễ
bão
Hà Tĩnh
ran
đơn độc
ra quân
khẩu
cháy
kiềm hoả
nơi nơi
chui rúc
ngư ông
mủn
phụt
càng
rởn
bừng
phù
bom
đóng đô
điếc
nhớ nhung
bắc
chữa
bơm
diễn
riêng biệt
nhất là
cầm chừng
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last