Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vol
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự bay
    • Le vol des oiseaux
      sự bay của chim
    • Le vol d'un avion
      sự bay của máy bay
    • Le vol des flèches
      tên bay
    • Vol d'accoutumance/vol d'apprentissage
      sự bay tập
    • Vol d'acrobatie
      sự bay nhào lộn
    • Vol à grande altitude
      sự bay thật cao
    • Vol à grande distance
      sự bay thật xa
    • Vol d'approche
      sự bay đến gần
    • Vol en avant
      sự bay tiến
    • Vol en arrière
      sự bay lùi
    • Vol ascendant/vol ascensionnel
      sự bay lên
    • Vol à l'aveugle
      sự bay không nhìn
    • Vol d'après la carte
      sự bay theo bản đồ
    • Vol en cercle
      sự bay vòng tròn
    • Vol en circuit fermé
      sự bay theo tuyến khép kín
    • Vol de croisière/vol de patrouille
      sự bay tuần tra
    • Vol de démonstration
      sự bay diễu hành
    • Vol en descente planée uniforme
      sự liệng xuống đều đặn
    • Vol sur le dos/vol à l'envers/vol inversé/vol renversé
      sự bay ngửa
    • Vol de durée/vol d'endurance
      sự bay lâu
    • Vol d'entraînement/vol d'instruction
      sự bay huấn luyện, sự bay tập
    • Vol d'essai
      sự bay thử
    • Vol de groupe
      sự bay từng đội
    • Vol ininterrompu
      sự bay liên tục
    • Vol en ligne droite
      sự bay theo đường thẳng
    • Vol louvoyant
      sự bay ngoằn ngoèo
    • Vol en palier
      sự bay nằm ngang
    • Vol piqué
      sự bay bổ nhào
    • Vol plané
      sự bay liệng
    • Vol rasant/vol en rase-mottes
      sự bay là (mặt đất)
    • Vol en rase-vagues
      sự bay là mặt nước
    • Vol en ressource
      sự bay vọt lên
    • Vol seul
      sự bay một mình
    • Vol remorqué
      sự bay nhờ máy bay kéo
    • Vol stationnaire/vol à vitesse nulle
      sự bay đứng một chỗ (máy bay lên thẳng)
    • Vol de pente
      sự liệng theo dọc sườn núi
    • Vol de mesure
      sự bay đo đạc
    • Vol d'observation
      sự bay quan sát
    • Vol de reconnaissance
      sự bay thám sát
    • Vol télécommandé
      sự bay có điều khiển từ xa
  • tầm bay (của chim, sâu bọ)
  • đàn (chim, sâu bọ) bay
    • Un vol d'oiseaux migrateurs
      một đàn chim di trú bay
    • Un vol de sauterelles
      đàn châu chấu bay
  • chuyến bay
    • Un vol de plusieurs heures
      chuyến bay nhiều giờ
    • Vol aller et retour
      chuyến bay khứ hồi
    • Vol sans escale
      chuyến bay liền một mạch
    • Vol de nuit
      chuyến bay đêm
  • sự thấm thoát (của thời gian)
    • Le vol du temps
      thời gian thấm thoát
  • sải cánh (của chim)
  • (săn bắn, từ cũ, nghĩa cũ) sự đi săn bằng chim săn; đàn chim săn
  • sự ăn trộm
    • Commettre un vol
      phạm tội trộm cắp
  • vật lấy trộm, đồ ăn cắp
    • Porter son vol chez le receleur
      đem vật lấy trộm đến nhà người chứa chấp
    • au vol
      (khi) đang bay, trên không
    • Tirer un oiseau au vol
      bắn chim đang bay
    • Arrêter une balle au vol
      chặn quả bóng trên không
    • Saisir l'occasion au vol
      chộp lấy cơ hội ngay đúng lúc
    • à vol d'oiseau
      xem oiseau
    • de haut vol
      cỡ lớn
    • de plein vol
      thẳng ngay đến
    • Arriver de plein vol au ministère
      đến thẳng ngay bộ
    • prendre son vol
      xem prendre
    • prendre un vol trop haut
      tiêu pha quá mức; có thái độ không đúng mức
    • vol à voile
      xem voile
    • vol à main armée
      vụ trộm có vũ khí, vụ cướp
    • vol avec effraction
      trộm có đào tường bẻ khóa
    • vol domestique
      vụ trộm (do) người nhà, vụ trộm (do) người quen
Related search result for "vol"
Comments and discussion on the word "vol"