Characters remaining: 500/500
Translation

fraction

/'frækʃn/
Academic
Friendly

Từ "fraction" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa chính là "phân số". được sử dụng để chỉ một phần của một tổng thể hoặc một số lượng nào đó. Dưới đâymột số ý nghĩa cách sử dụng cụ thể của từ "fraction", kèm theo các ví dụ:

1. Các loại phân số
  • Fraction simple (phân số đơn giản): Là phân số chỉ có tử số mẫu số, ví dụ: ( \frac{1}{2} ) (một nửa).
  • Fraction ordinaire (phân số thông thường): Thường được dùng để chỉ bất kỳ phân số nào không phảiphân số thập phân, ví dụ: ( \frac{3}{4} ) (ba phần ).
  • Fraction rationnelle (phân số hữu tỉ): Là phân số mà cả tử số mẫu số đềusố nguyên, ví dụ: ( \frac{5}{2} ).
  • Fraction irrationnelle (phân số vô tỉ): Không thể biểu diễn dưới dạng phân số, ví dụ: ( \sqrt{2} ) hay π (pi).
  • Fraction irréductible (phân số không rút gọn được): Là phân số không thể rút gọn hơn, ví dụ: ( \frac{2}{3} ) (không thể rút gọn).
  • Fraction renversée (phân số đảo): Là phân số tử số mẫu số được hoán đổi, ví dụ: nếu ( \frac{3}{4} ), phân số đảo sẽ là ( \frac{4}{3} ).
  • Fraction décimale (phân số thập phân): Là phân số mẫu số là 10, 100, 1000, v.v., ví dụ: 0,75 (bảy phần ).
2. Một số cách sử dụng khác
  • Une fraction du peuple (một bộ phận của nhân dân): Sử dụng để chỉ một nhóm nhỏ trong tổng thể lớn hơn.
  • La fraction du pain (sự bẻ bánh mì): Trong ngữ cảnh tôn giáo, thường liên quan đến nghi thức bẻ bánh trong các buổi lễ.
3. Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Partie (phần): Cũng chỉ một bộ phận nhưng không nhất thiết phảiphân số.
  • Pourcentage (tỷ lệ phần trăm): Được dùng để thể hiện một phần trong 100.
  • Proportion (tỷ lệ): Chỉ sự liên quan giữa các phần của một tổng thể.
4. Thành ngữ cụm động từ

Hiện tại không nhiều thành ngữ nổi bật liên quan đến từ "fraction", nhưng trong ngữ cảnh toán học thống kê, cụm từ "fraction de" hay "une fraction de" thường được sử dụng để chỉ một phần cụ thể nào đó.

5. Chú ý

Khi sử dụng từ "fraction", cần lưu ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác của . Trong toán học, chủ yếu được dùng để chỉ các loại phân số, trong khi trong ngữ cảnh xã hội, có thể chỉ một phần nhỏ của một nhóm lớn hơn.

danh từ giống cái
  1. phân số
    • Fraction simple
      phân số đơn giản
    • Fraction ordinaire
      phân số thông thường
    • Fraction rationnelle
      phân số hữu tỉ
    • Fraction irrationnelle
      phân số vô tỉ
    • Fraction irréductible
      phân số không rút gọn được
    • Fraction renversée
      phân số đảo
    • Fraction décimale
      phân số thập phân
  2. phần, bộ phận
    • Une fraction du peuple
      một bộ phận của nhân dân
    • la fraction du pain
      (tôn giáo) sự bẻ bánh mì

Comments and discussion on the word "fraction"