Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gammon
/'gæmən/
Jump to user comments
danh từ
  • jambon, đùi lợn muối và hun khói
ngoại động từ
  • muối và hun khói (đùi lợn)
danh từ
  • sự thắng hai ván liền (trong cuộc chơi cờ tào cáo)
ngoại động từ
  • thắng hai ván liền (trong cuộc chơi cờ tào cáo)
danh từ
  • (hàng hải) dây buộc rầm néo buồm
ngoại động từ
  • buộc (rầm néo buồm) vào mũi tàu
danh từ
  • sự lừa phỉnh, sự lừa bịp, sự lừa dối
động từ
  • lừa phỉnh, lừa bịp, lừa dối; chơi khăm (ai)
  • giả vờ đóng kịch (để đánh lừa ai)
thán từ
  • nói nhảm nào!, nói bậy nào!, bậy nào!
Related words
Related search result for "gammon"
Comments and discussion on the word "gammon"