Jump to user comments
danh từ
- lợi, lời; lợi lộc; lợi ích
- love of gain
lòng tham lợi
- (số nhiều) của thu nhập, của kiếm được; tiền lãi
- sự tăng thêm
- a gain to knowlegde
sự tăng thêm hiểu biết
IDIOMS
- ill-gotten gains never prosper
- (tục ngữ) của phi nghĩa có già đâu
động từ
- thu được, lấy được, giành được, kiếm được
- to gain experience
thu được kinh nghiệm
- to gain someone's sympathy
giành được cảm tình của ai
- to gain one's living
kiếm sống
- đạt tới, tới
- to gain the top of a mountain
tới đỉnh núi
- swimmer gains the shopre
người bơi tới bờ
- tăng tốc (tốc độ...); lên (cân...); nhanh (đồng hồ...)
- to gain weight
lên cân, béo ra
- watch gains five minutes
đồng hồ nhanh năm phút
IDIOMS
- to gain on (upon)
- lấn chiếm, lấn vào
- sea gains on land
biễn lấn vào đất liền
- tiến sát, đuổi sát (ai, cái gì)
- tranh thủ được lòng (ai)
- to gain over
tranh thủ được, giành được về phía mình
- to gain ground
- (+ upon, on) lấn chiếm; đuổi sát, tiến sát (ai, cái gì)