Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for garde-pêche in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
cấm vệ
vệ binh
vệ binh
bất cẩn
vệ sĩ
rổi
chài lưới
coi chừng
cần vụ
cảnh bị
canh giờ
túc trực
trông coi
vô ý
gác
chài
phao
chạn
lỡ
thay phiên
tiền phong
cai
đi nghề
nghề khơi
nghề lộng
ngư cụ
dây câu
ghe chài
hôi
thuyền chài
canh
gầm ghè
khố lục
hương dũng
khố xanh
sung quân
cần câu
nghiêm phòng
thân binh
vọng canh
khố vàng
dè chừng
cai ngục
cấm binh
hộ vệ
chắn bùn
bót
vọng gác
vệ quốc quân
bóp gác
vệ đội
tiền khu
thủ thế
vọng gác
dân phòng
cò ruồi
hậu quân
giám ngục
thị vệ
canh gác
kẻo nữa
cận vệ
hậu đội
dân vệ
hộ lí
tiền đội
đào
đánh cá
đề phòng
đứng gác
điếm
ống lồng
rỉa
tờ gác
oi
chứ như
ngoài khơi
cẩn mật
bất nhân
túc vệ
First
< Previous
1
2
Next >
Last