Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for giá in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
Đông y Bảo Giám
Đỉnh Giáp non thần
áo giáp
ảo giác
đa giác
đa thần giáo
đài gián
đánh giá
đấu giá
Bình Giáo
Cam Giá
cáo giác
công giáo
cảm giác
cảnh giác
Cầu Giát
Chính Gián
Cơ Đốc giáo
Cương Gián
dấu thánh giá
gia giáo
giàn giáo
giá
giá áo túi cơm
giá buốt
giá cả
giá dụ
giá ngự
giá phỏng
giá sử
giá thành
giá thú
giá thử
giá thị trường
giá trị
giá trị đổi chác
giá trị giao dịch
giá trị sử dụng
giá trị thặng dư
giác
giác cự
giác mạc
giác ngộ
giác quan
giác thư
giám đốc
giám định
giám binh
giám hộ
giám hiệu
giám khảo
giám mục
giám ngục
giám quốc
giám sát
giám sinh
giám sinh
giám thị
gián
gián điệp
gián đoạn
gián cách
gián hoặc
gián quan
gián tiếp
gián viện
giáng
giáng cấp
giáng chức
giáng chỉ
giáng hạ
giáng họa
giáng hương
giáng phàm
giáng phúc
Giáng Phi cổi ngọc
giáng sinh
giáng thế
giáng trần
giáng trật
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last