Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for giai phẩm in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
thành phần
giai đoạn
tự thân
vô sản
tự giác
bước
Linh Phụng gặp Ngô Đồng
nông nô
tiểu tư sản
nhiệt giai
Thích Ca Mâu Ni
bách phân
khủng hoảng chính trị
giai phẩm
quí tộc
giai cấp
tư sản
quý tộc
thời
giai nhân
chuyên chính
bách niên giai lão
Hơi chính
giai
quốc tế
quá độ
sứ mệnh
sâu
phát xít
phát-xít
tàn
phân định
phân hoá
phải
phảng phất
Phật Biểu họ Hàn
nô tì
bắt đầu
quyết liệt
Lê Ngô Cát
nhân sinh quan
tư bản
phản ứng
phản xạ
trốn
thuần nhất
xã hội chủ nghĩa
nấc
Văn Đức Giai
nhân văn
phần
phản
phế phẩm
phạm
mặt
phạt
Đào Công
phẩm
phất phơ
kì
A Di Đà Phật
phản bội
Hùng Vương
ghép
phú nông
vạ
hải phận
phận sự
phong kiến
bộ phận
xúc phạm
bội phản
thụ phấn
bạc phận
cánh
trái
lưng
thì phải
phản chiếu
bắt
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last