Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hối in Vietnamese - Vietnamese dictionary
ăn hối lộ
cải hối
Cự Khối
chối
chối từ
chi phối
hôi thối
hôn phối
hấp hối
hối
hối
hối đoái
hối cải
hối hả
hối hận
Hối Khanh
hối lỗi
hối lộ
hối quá
hối suất
hối tiếc
khối
khối lượng
khối tình
Khối tình
khối tình
khối u
mét khối
nở khối
ngoại hối
nhức nhối
phá thối
phân phối
phối cảnh
phối hợp
sám hối
từ chối
Thanh Hối
thôi thối
thối
Thối Chi
thối hoắc
thối hoăng
thối mồm
thối nát
thối om
thối tai
thối tha
thối thây
thiu thối
thước khối