French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- cái rìu
- avoir un coup de hache; avoir un coup de hache à la tête
(thân mật) hơi điên điên
- comité de la hache
(thân mật) ủy ban thanh lọc biên chế
- fait à coups de hache; taillé à coups de hache
làm thô sơ
- hache d'armes
(sử học) rìu chiến