Characters remaining: 500/500
Translation

hache

Academic
Friendly

Từ "hache" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "cái rìu". Dưới đâymột số giải thích chi tiết về từ này, bao gồm cách sử dụng, biến thể, các từ gần giống.

Định Nghĩa
  • Hache (danh từ giống cái): Cái rìu, một công cụ lưỡi sắc dùng để chặt, cắt hoặc đẽo.
Nghĩa Cách Sử Dụng
  1. Hache có thể chỉ chiếc rìu trong các công việc thủ công, như chặt cây hoặc làm đồ gỗ.

    • Ví dụ: Je vais utiliser une hache pour couper ce bois. (Tôi sẽ sử dụng một cái rìu để chặt gỗ này.)
  2. Hache cũng có thể được sử dụng trong các cụm từ thành ngữ hoặc cách nói dân gian.

    • Avoir un coup de hache: Nghĩa là "hơi điên điên", chỉ một trạng thái tâmkhông bình thường, có thể nói về một người hành vi lạ lùng.
  3. Comité de la hache: Cụm từ này có nghĩa là "ủy ban thanh lọc biên chế", thường chỉ một nhóm người nhiệm vụ cắt giảm nhân sự.

    • Ví dụ: Le comité de la hache a décidé de réduire le personnel de l'entreprise. (Ủy ban thanh lọc biên chế đã quyết định giảm nhân sự của công ty.)
  4. Fait à coups de hache: Nghĩa là "làm thô sơ", thường chỉ một sản phẩm hoặc công việc không được hoàn thiện hoặc tinh xảo.

    • Ví dụ: Ce meuble a été fait à coups de hache, il est très rustique. (Chiếc bàn này được làm thô sơ, rất mộc mạc.)
  5. Hache d'armes: Nghĩa là "rìu chiến", thường được dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc quân sự để chỉ một loại vũ khí.

    • Ví dụ: Les soldats utilisaient des haches d'armes au Moyen Âge. (Các chiến binh đã sử dụng rìu chiến trong thời Trung cổ.)
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Hachoir: Một loại dao chặt, thường dùng trong nhà bếp.
  • Hacher: Động từ chỉ hành động chặt hoặc cắt nhỏ.
    • Ví dụ: J'ai besoin de hacher les légumes pour la soupe. (Tôi cần cắt nhỏ rau củ cho món súp.)
Thành Ngữ Cụm Động Từ
  • À coups de: Cụm từ này có nghĩa là "bằng những (hành động)", thường dùng để chỉ cách thức một việc nào đó được thực hiện.
    • Ví dụ: Il a construit la maison à coups de patience et de dévouement. (Anh ấy đã xây dựng ngôi nhà bằng sự kiên nhẫn cống hiến.)
Kết Luận

Từ "hache" không chỉ đơn thuầnmột cái rìu mà còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong ngữ cảnh khác nhau. Các cụm từ thành ngữ liên quan đến "hache" cũng rất phong phú, giúp bạn hiểu sâu hơn về ngôn ngữ văn hóa Pháp.

danh từ giống cái
  1. cái rìu
    • avoir un coup de hache; avoir un coup de hache à la tête
      (thân mật) hơi điên điên
    • comité de la hache
      (thân mật) ủy ban thanh lọc biên chế
    • fait à coups de hache; taillé à coups de hache
      làm thô sơ
    • hache d'armes
      (sử học) rìu chiến

Comments and discussion on the word "hache"