Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for half-year in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
tái
bán nguyệt
ít nhất
lố
giêng
ngoang ngoảng
chếnh choáng
nhừ tử
chẳng dè
áp chảo
nghỉ phép
giông
đau ốm
hợi
chạy chợ
niên giám
nôn nóng
dấp dính
nghênh xuân
mới
dậu
rủ
lưng
ăn nhịp
chẳng hạn
nửa đời
ăn chay
khai mạc
được mùa
ba mươi
giảm thọ
bấy giờ
bảo hành
giao tử
mỗi
khoảng
Bình Định
giờ
bỏ
học khóa
gió đông
biệt
ngọ
bốn
Phan Đình Phùng
bập bẹ
điều
bản lề
câu
bẻ
bại
biệt phái
bình thường
chính thức
qua
chừng
cải
chập
Nhà Hậu Lê
cấy
dân ca
khí hậu
anh
Việt Nam
làng
nhạc cụ
lịch sử
Duy Tân
Hà Nội
Chu Văn An
Huế
lân
ca trù
Phong Trào Yêu Nước
First
< Previous
1
2
Next >
Last