Characters remaining: 500/500
Translation

heedless

/'hi:dlis/
Academic
Friendly

Từ "heedless" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "không chú ý", "không lưu ý" hoặc "không để ý đến điều đó". thường được dùng để diễn tả một người hoặc hành động không quan tâm đến hậu quả hoặc không chú ý đến những cảnh báo xung quanh.

Phân tích từ "heedless":
  1. Cách sử dụng:

    • "Heedless" thường được dùng để mô tả hành động hoặc thái độ của một người. Khi ai đó hành động "heedless", họ có thể gây ra rắc rối hoặc không nhận thức được nguy hiểm.
    • dụ:
  2. Biến thể của từ:

    • Heed (động từ): Nghĩa "chú ý" hoặc "lưu ý". dụ: "You should heed the warnings about the storm." (Bạn nên chú ý đến những cảnh báo về bão.)
    • Heedfulness (danh từ): Nghĩa "sự chú ý" hoặc "sự lưu ý". dụ: "His heedfulness in traffic made him a safe driver." (Sự chú ý của anh ấy trong giao thông khiến anh ấy trở thành một tài xế an toàn.)
  3. Từ đồng nghĩa:

    • Careless: Không cẩn thận.
    • Reckless: Liều lĩnh, không suy nghĩ đến hậu quả.
    • Inattentive: Không chú ý, đễnh.
  4. Từ gần giống:

    • Negligent: Sự cẩu thả, thiếu trách nhiệm.
    • Unmindful: Không để tâm, không chú ý.
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • "His heedless remarks during the meeting offended many people." (Những nhận xét không chú ý của anh ấy trong cuộc họp đã làm nhiều người bị xúc phạm.)
    • "Living a heedless life can lead to unexpected challenges." (Sống một cuộc đời không chú ý có thể dẫn đến những thách thức không ngờ.)
  6. Idioms Phrasal Verbs liên quan:

    • Không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "heedless", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "pay heed to" (chú ý đến) để tạo ra sự tương phản.
Tóm tắt:

Từ "heedless" có nghĩa không chú ý hoặc không quan tâm đến điều đó. thường được sử dụng để chỉ những hành động có thể gây hại hoặc dẫn đến hậu quả tiêu cực sự thiếu chú ý.

tính từ
  1. không chú ý, không lưu ý, không để ý

Similar Spellings

Words Containing "heedless"

Words Mentioning "heedless"

Comments and discussion on the word "heedless"