Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
deaf
/def/
Jump to user comments
tính từ
  • điếc
    • deaf of an ear; deaf in one ear
      điếc một tai
    • deaf and dumb
      điếc và câm
    • a deaf ear
      tai điếc
  • làm thinh, làm ngơ
    • to be deaf to someone's advice
      làm thinh không nghe lời khuyên của ai
    • to turn a deaf ear to something
      làm thinh như không nghe thấy cái gì
IDIOMS
  • as deaf as an adder (a beetle, a stone, a post)
    • điếc đặc, điếc lòi ra
  • there are none so deaf as those that will not hear
    • không có kẻ nào điếc hơn là kẻ không muốn nghe (lẽ phải...)
Related words
Related search result for "deaf"
Comments and discussion on the word "deaf"