Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hinder
/'haində/
Jump to user comments
tính từ
  • ở đằng sau
ngoại động từ
  • cản trở, gây trở ngại
    • to hinder someone's work
      cản trở công việc của ai
    • to hinder someone from working
      cản trở không để ai làm việc gì
Related search result for "hinder"
Comments and discussion on the word "hinder"