Characters remaining: 500/500
Translation

hound

/haund/
Academic
Friendly

Từ "hound" trong tiếng Anh có nghĩa chính "chó săn". Đây một loại chó được nuôi để hỗ trợ con người trong việc săn bắn. Dưới đây một số giải thích dụ về cách sử dụng từ này:

1. Danh từ "hound" (chó săn)
  • Định nghĩa: "Hound" chỉ những con chó được sử dụng để săn bắn. Chúng thường khứu giác tốt khả năng chạy nhanh.
  • dụ:
    • "The hounds chased the fox through the forest." (Những con chó săn đuổi theo con cáo qua khu rừng.)
2. Cách sử dụng nâng cao
  • Bầy chó săn: "the hounds" có thể chỉ một nhóm chó săn.

    • dụ: "The hunt began with a pack of hounds." (Cuộc săn bắt bắt đầu với một bầy chó săn.)
  • Đi săn bằng chó: "to ride to hounds" có nghĩa tham gia một cuộc săn bắn bằng chó.

    • dụ: "He loves to ride to hounds every weekend." (Anh ấy thích tham gia đi săn bằng chó mỗi cuối tuần.)
3. Động từ "hound" (săn đuổi)
  • Định nghĩa: "Hound" cũng có thể được sử dụng như một động từ, nghĩa săn lùng hoặc truy đuổi ai đó một cách quyết liệt.
  • dụ:

    • "The detective hounded the suspect until he found him." (Thám tử đã truy lùng nghi phạm cho đến khi tìm thấy anh ta.)
  • Câu thành ngữ liên quan:

    • "To hound someone" nghĩa theo dõi hoặc quấy rối ai đó.
    • dụ: "She felt hounded by the media." ( ấy cảm thấy bị truyền thông quấy rối.)
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Pursue" (theo đuổi), "chase" (đuổi theo).
  • Từ đồng nghĩa: "Tracker" (người theo dõi), "hunter" (thợ săn).
5. Idioms Phrasal Verbs
  • Idiom: "Hounded out" nghĩa bị đuổi ra khỏi nơi nào đó áp lực từ người khác.

    • dụ: "He was hounded out of town by his enemies." (Anh ấy bị đuổi ra khỏi thành phố bởi kẻ thù của mình.)
  • Phrasal verb: "Hound on" nghĩa thúc giục ai đó làm điều đó.

    • dụ: "His friends hounded him on to take the job." (Bạn bè của anh ấy đã thúc giục anh ấy nhận công việc này.)
6. Biến thể của từ
  • Houndfish: một loài , không liên quan đến "hound" nhưng tên tương tự.
Kết luận

Từ "hound" không chỉ có nghĩa chó săn còn nhiều cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh khác nhau.

danh từ
  1. chó săn
    • the hounds
      bầy chó săn
    • to follow the hounds; to ride to hounds
      đi săn bằng chó
  2. kẻ đê tiện đáng khinh
  3. người theo vết giầy đi tìm (trong trò chơi chạy đuổi rắc giấy) ((xem) hare)
  4. (như) houndfish
ngoại động từ
  1. săn bằng chó
  2. săn đuổi, truy lùng; đuổi
    • to be hounded out of the town
      bị đuổi ra khỏi thành phố
  3. (+ at) thả (chó) đuổi theo; cho (người) truy lùng
Idioms
  • to hound on
    giục giã, thúc giục (ai làm gì...)

Comments and discussion on the word "hound"