Characters remaining: 500/500
Translation

hyp

/hip/
Academic
Friendly

Từ "hyp" trong tiếng Anh thường được hiểu một từ viết tắt hoặc cách viết tắt của từ "hypochondria" (chứng u buồn) hoặc "hypnotic" (thuộc về thôi miên), nhưng trong ngữ cảnh bạn đề cập, có thể liên quan đến cảm giác lo âu hoặc trầm cảm. Đây một từ không phổ biến thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Định nghĩa sử dụng
  1. Hypochondria (chứng u buồn): một tình trạng tâm lý trong đó người bệnh lo lắng quá mức về sức khỏe của mình, thường nghĩ rằng mình mắc bệnh không triệu chứng rõ ràng.

    • dụ: "He often visits the doctor because of his hypochondria." (Anh ấy thường xuyên đến bác sĩ chứng u buồn của mình.)
  2. Hypnotic (thuộc về thôi miên): Từ này có thể được sử dụng để mô tả một cái đó gây ra trạng thái thôi miên hoặc rất thu hút, khiến người ta không thể rời mắt.

    • dụ: "The hypnotic rhythm of the music made everyone want to dance." (Nhịp điệu thôi miên của bản nhạc khiến mọi người muốn khiêu vũ.)
Biến thể của từ
  • Hypo: Thường được sử dụng như một tiền tố trong nhiều từ, có nghĩa 'dưới mức bình thường', dụ như "hypoglycemia" (hạ đường huyết).
  • Hypnotize: Động từ có nghĩa thôi miên ai đó.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Anxiety (lo âu): Cảm giác lo lắng, không yên tâm.
  • Depression (trầm cảm): Tình trạng buồn bã kéo dài, ảnh hưởng đến cảm xúc hành vi.
  • Worry (lo lắng): Cảm giác không yên tâm về một vấn đề nào đó.
Idioms Phrasal Verbs
  • "In a funk": Cảm giác buồn bã hoặc không vui, giống như một trạng thái u ám.

    • dụ: "She's been in a funk since she lost her job." ( ấy đã buồn bã kể từ khi mất việc.)
  • "Down in the dumps": Cảm thấy buồn bã hoặc không vui.

    • dụ: "I've been feeling down in the dumps lately." (Gần đây tôi cảm thấy không vui.)
Chú ý
  • Từ "hyp" không thường được sử dụng như một từ độc lập trong tiếng Anh thường chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh cụ thể hoặc khi viết tắt. Do đó, người học nên chú ý đến ngữ cảnh khi gặp từ này.
  • Việc phân biệt giữa "hypochondria" "depression" cần thiết, mặc dù cả hai đều liên quan đến cảm xúc tiêu cực, nhưng chúng nguyên nhân triệu chứng khác nhau.
danh từ
  1. chứng u buồn, chứng buồn u uất ((cũng) hip)

Comments and discussion on the word "hyp"