Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for huênh hoang in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
hoang
ông tướng
kỳ thực
huênh hoang
thánh tướng
khai hóa
hoang lương
tan hoang
hoang mang
hoang dại
hoang phí
khai hoang
khẩn hoang
hoang phế
hoang dâm
hoang vu
mèo mả gà đồng
bỏ hoang
toang hoang
hoang đường
hoang tàn
phá hoang
hoang toàng
hoang hoác
hoang thai
trại
huyết dụ
mẫu đơn
bươm bướm
vỡ
Vũ Hậu thổ
sớn sác
tầm xuân
con hoang
An Tiêm
khẩn điền
xa hoa
chửa hoang
mưu
ong mật
bắt chước
khai phá
khai khẩn
hồng hoang
trấn an
rộn rạo
lau
thung
phát nương
phát rẫy
tha ma
nhín
hoang dã
truông
muồng
dinh điền
gieo rắc
rừng
nhàu
mua
vòi voi
hoang địa
kiệm
hoang vắng
Kiệt Trụ
Bạch Mộc Lương Tử
mơ
trắc lượng
phục hóa
dành dành
tiêu điều
tiêu xài
quăng
mảnh
mò
tịch liêu
guột
khẩn
đám
Trương Định
First
< Previous
1
2
Next >
Last