Jump to user comments
danh từ giống cái
- ấn tượng
- Faire bonne impression
gây ấn tượng tốt
- cảm giác; cảm tưởng
- Impression de froid
cảm giác lạnh
- Impressions de voyage
cảm tưởng du lịch
- sự in; lần in
- Impression des étoffes
sự in vải
- L'impression d'un livre
sự in một cuốn sách
- La dernière impression d'un livre
lần in cuối của một cuốn sách
- Impression bi -directionnelle
kỹ thuật in hai chiều
- Impression aux cadres/impression à tamis
sự in lưới
- Impression des cotonnades
sự in vải
- Impression en creux
sự in bản khắc
- Impression du cuir
sự in dập trên da
- Impression directe
sự in trực tiếp
- Impression sans doublier
sự in không có lót
- Impression électrostatique
kỹ thuật in tĩnh điện
- Impression d'enlevage
kỹ thuật in tẩy màu nền
- Impression à la machine
sự in bằng máy
- Impression à la main
sự in bằng tay
- Impression à plat
sự in phẳng
- Impression polychrome
sự in nhiều màu
- Impression recto et verso
sự in cả hai mặt
- Impression en relief
sự in nổi
- Impression en report
sự in sang hình
- Impression sérigraphique
sự in đồ hình
- Impression typographique
sự in tipo
- Impression à vaporisage
sự in hấp (vải màu hoa trắng)
- (từ cũ; nghĩa cũ) dấu
- Impression des pas
dấu bước chân
- (từ cũ; nghĩa cũ) ảnh hưởng