Characters remaining: 500/500
Translation

inégal

Academic
Friendly

Từ "inégal" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "không đều", "bất bình đẳng" hoặc "không ngang sức". thường được sử dụng để mô tả sự thiếu đồng nhất, sự không cân bằng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Các nghĩa cách sử dụng
  1. Không đều: Dùng để chỉ sự không đồng đều trong kích thước, hình dạng, hoặc tình trạng.

    • Ví dụ: "Les cordes d'inégale grosseur" (Những sợi dây kích thước không đều).
  2. Bất bình đẳng: Sử dụng trong bối cảnh xã hội hoặc kinh tế để chỉ sự phân chia không công bằng.

    • Ví dụ: "Le partage inégal des biens" (Sự chia sẻ không đều của cải).
  3. Không ngang sức: Dùng để chỉ sự không tương xứng giữa các đối thủ, như trong thể thao hoặc cạnh tranh.

    • Ví dụ: "Les joueurs inégaux" (Các đấu thủ không ngang sức).
  4. Thất thường: Dùng để mô tả tính cách hoặc cảm xúc không ổn định.

    • Ví dụ: "Son humeur est inégale" (Tính khí của anh ấy thất thường).
Các biến thể từ gần giống
  • Inégalité (danh từ): Bất bình đẳng, sự không đồng đều.

    • Ví dụ: "L'inégalité entre les sexes" (Bất bình đẳng giới).
  • Inégalement (trạng từ): Một cách không đều, không đồng đều.

    • Ví dụ: "Les ressources sont réparties inégalement" (Tài nguyên được phân phối không đều).
  • Inégalable: Không thể so sánh, vô song.

    • Ví dụ: "Une beauté inégalable" (Sắc đẹp vô song).
Từ đồng nghĩa
  • Inéquitable: Bất công, không công bằng.
  • Disproportionné: Không tương xứng, không cân đối.
  • Impair: Lẻ, không chẵn (trong một số ngữ cảnh liên quan đến số lượng).
Cụm từ thành ngữ (idioms)

Không thành ngữ cụ thể liên quan trực tiếp đến từ "inégal", nhưng có thể được sử dụng trong nhiều cụm từ để nhấn mạnh sự không đồng đều hoặc bất bình đẳng trong các lĩnh vực khác nhau.

Lưu ý

Khi sử dụng từ "inégal", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh bạn đang nói đến. Từ này có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau, từ vậtđến xã hội, do đó, việc lựa chọn từ đi kèm cấu trúc câu sẽ giúp truyền đạt ý nghĩa rõ ràng hơn.

tính từ
  1. không đều
    • Pas inégaux
      bước đi không đều
    • Cordes d'inégale grosseur
      thừng to nhỏ không đều
    • Partage inégal des biens
      sự chia của không đều
    • Surface inégale
      mặt không đều
    • Pouls inégal
      mạch đập không đều
    • Style inégal
      lời văn không đều
  2. không ngang sức
    • Joueurs inégaux
      đấu thủ không ngang sức
  3. bất bình đẳng
    • Traités inégaux
      hiệp ước bất bình đẳng
  4. thất thường
    • Humeur inégale
      tính khí thất thường

Comments and discussion on the word "inégal"