Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
joug
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • ách
    • Joug double
      cái ách đôi (đóng hai bò)
    • Le joug de la domination
      (nghĩa bóng) ách đô hộ
  • (kỹ thuật) đòn cân
  • (sử học) ách quy hàng (cổ La Mã)
    • Passer sous le joug
      chui qua dưới ách, quy hàng, quy thuận
    • Joue
Related search result for "joug"
Comments and discussion on the word "joug"