Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for khinh suất in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
khinh suất
sơ suất
khinh khỉnh
khinh
xem khinh
suất
năng suất
khinh bỉ
khinh bạc
hiệu suất
khinh khí
ngạo mạn
khinh thường
áp suất
khinh dể
khinh khích
suất lợi nhuận
hèn
cao áp
lãi suất
mã lực
suất lĩnh
tam suất
khinh thị
khinh rẻ
khinh khi
phản chiếu suất
gió
Bốn lão Thương Sơn
Tôn Tẫn
Cúc pha
xấc xược
chường
thập nữ viết vô
lý tưởng
mõ
giáo hoàng
nhét
bản xứ
ả
quy tắc
hy-đrô
nhãi
gã
bầy
bẩn
suất đội
phong vũ biểu
xấc
xem
lão
làm bộ
quân
khinh kỵ
dị chủng
khinh quân
nồi hấp
lợi suất
nông vận
hèn mạt
dua nịnh
khinh mạn
mác-ma
bom khinh khí
phân suất
súp-de
oát
ki-lô-oát giờ
ngươi
gái
hỗn láo
hèn nhát
tiềm thức
xấu xa
khốn nạn
dễ ghét
toi mạng
ngữ
nhép
cuốn gói
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last