Characters remaining: 500/500
Translation

lambaste

/læm'beist/
Academic
Friendly

Từ "lambaste" một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa chỉ trích hoặc phê bình ai đó một cách mạnh mẽ quyết liệt. thường được sử dụng khi một người hoặc một nhóm người tấn công một cách gay gắt về mặt lời nói, có thể trong một bài phát biểu, một bài viết hoặc trong một cuộc thảo luận.

Định nghĩa:
  • Lambaste (động từ): Đánh giá hoặc chỉ trích ai đó một cách nghiêm khắc.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The teacher lambasted the students for not completing their assignments on time.
    • (Giáo viên đã chỉ trích học sinh không hoàn thành bài tập đúng hạn.)
  2. Câu nâng cao:

    • In her review, the critic lambasted the movie for its weak plot and poor acting.
    • (Trong bài đánh giá của mình, nhà phê bình đã chỉ trích bộ phim cốt truyện yếu diễn xuất kém.)
Biến thể của từ:
  • Lambasting (danh từ): Hành động chỉ trích mạnh mẽ.
    • Example: The lambasting of the policy by the voters led to its repeal.
    • (Việc chỉ trích chính sách mạnh mẽ của cử tri đã dẫn đến việc hủy bỏ .)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Criticize: Chỉ trích, nhưng có thể nhẹ nhàng hơn so với "lambaste".
  • Scold: Mắng mỏ, nhưng thường trong bối cảnh gia đình hoặc giáo dục.
  • Berate: Chỉ trích một cách gay gắt, tương tự như "lambaste".
Các cụm từ idioms liên quan:
  • Take someone to task: Chỉ trích ai đó hành động không đúng.
    • Example: The manager took the employee to task for being late.
    • (Quản lý đã chỉ trích nhân viên đến muộn.)
Phân biệt với các từ khác:
  • Lambaste thường mang nghĩa chỉ trích mạnh mẽ hơn so với "criticize" "scold". không chỉ đơn giản phê bình còn mang tính tấn công hơn.
Tóm tắt:

"Lambaste" một từ mạnh mẽ dùng để chỉ trích hoặc phê bình ai đó một cách nghiêm khắc. có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ phê bình nghệ thuật đến chỉ trích hành động của cá nhân.

ngoại động từ
  1. (tiếng địa phương) đánh quật, vật

Comments and discussion on the word "lambaste"