Characters remaining: 500/500
Translation

trounce

/trauns/
Academic
Friendly

Từ "trounce" trong tiếng Anh một động từ (verb) có nghĩa đánh bại một cách dễ dàng hoặc hoàn toàn, thường được dùng trong ngữ cảnh thể thao hoặc tranh luận. Trong tiếng Việt, có thể dịch "quất", "đanh đòn", "quật cho một trận", hoặc "đánh thua tơi bời". Ngoài ra, cũng có thể mang nghĩa quở trách, mắng mỏ hoặc xỉ vả.

Giải thích hơn:
  1. Đánh bại dễ dàng: "Trounce" thường được sử dụng khi một người hoặc đội bóng thắng một cách rõ ràng không sự cạnh tranh nào.
  2. Quở trách: Trong một số ngữ cảnh, cũng có thể ám chỉ việc chỉ trích hoặc mắng mỏ ai đó một cách nghiêm khắc.
dụ sử dụng:
  1. Thể thao:

    • "The team trounced their opponents 5-0 in the championship game."
  2. Tranh luận:

    • "She trounced his arguments during the debate."
  3. Quở trách:

    • "The teacher trounced the student for not completing the assignment."
Các biến thể của từ:
  • Noun (danh từ): "trouncing" - sự đánh bại dễ dàng.
    • dụ: "The trouncing they received was unexpected."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Defeat: đánh bại, nhưng không nhất thiết phải dễ dàng như "trounce".
  • Thump: đấm, đánh mạnh, thường dùng trong ngữ cảnh thể thao.
  • Wallop: đánh mạnh, có nghĩa tương tự.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Give someone a thrashing": Đánh bại ai đó một cách nặng nề hoặc chỉ trích ai đó một cách dữ dội.

    • dụ: "He gave his opponent a thrashing in the last round."
  • "Beat someone to a pulp": Đánh ai đó đến mức không thể đứng dậy, cũng mang nghĩa đánh bại một cách tàn nhẫn.

Tóm tắt:

"Trounce" một từ mạnh mẽ dùng để chỉ hành động đánh bại hoặc chỉ trích một cách mạnh mẽ.

ngoại động từ
  1. quất, đanh đòn, quật cho một trận
  2. (thông tục) đánh bại, đánh thua tơi bời
  3. quở trách, mắng mỏ, xỉ vả

Comments and discussion on the word "trounce"