Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
3
»
»»
Words Containing "li"
liên chi ủy
liên danh
liên doanh
liệng
liên hệ
liên hiệp
liên hợp
liên khu
liên lạc
liên đoàn
liên đội
liên quan
liền tay
liến thoắng
liên tiếp
liên tỉnh
liên tưởng
liếp
liệt
liệt dương
liệt giường
liệt kê
liệt sĩ
liều
liễu
liệu
liều lĩnh
liều lượng
liệu pháp
li giác
li gián
li giáo
li hôn
li hợp
li hương
lim
lim dim
linh
linh cảm
linh hồn
linh đình
linh thiêng
linh tinh
linh tính
loạn li
lo liệu
lộ liễu
lông cu li
lủng liểng
lúng liếng
lung linh
lưỡi liềm
lưu li
măng-đô-lin
mãnh liệt
mê li
minh linh
nấm lim
ném thia lia
nguyên vật liệu
nguyệt liễm
nhiên liệu
nhiệt liệt
nối liền
nói liều
oai linh
oanh liệt
ô liu
pê ni xi lin
phản liên
phân liệt
phế liệu
pô-pe-lin
pu-li
quang liệu pháp
quan liêu
quốc liên
quyết liệt
rong lá liễu
rong li
sinh li
sinh linh
sợi liên bào
số liệt
số liệu
sử liệu
súng đại liên
súng liên thanh
súng tiểu liên
súng trung liên
««
«
1
2
3
»
»»