Characters remaining: 500/500
Translation

lief

/li:f/
Academic
Friendly

Từ "lief" một từ cổ trong tiếng Anh, thường được sử dụng như một phó từ (adverb) để diễn tả sự sẵn lòng hoặc tự nguyện làm điều đó. Từ này không còn phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nhưng vẫn có thể thấy trong một số tác phẩm văn học cổ điển hoặc các ngữ cảnh trang trọng.

Định nghĩa:
  • Lief (phó từ): Sẵn lòng, tự nguyện, thường được dùng để nói rằng người nói sẽ thích hoặc sẵn sàng làm một điều đó.
Cách sử dụng:

Khi sử dụng từ "lief", người nói thường diễn đạt rằng họ sẽ thích hoặc sẵn lòng làm một điều đó hơn một điều khác. dụ:

Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • "Had lief": Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh cổ điển, có nghĩa "tôi đã sẵn lòng".
  • Câu trúc: "I would (had) as lief...": Thường được sử dụng để so sánh hai lựa chọn, thể hiện sự ưu tiên cho một lựa chọn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Willingly: Sẵn lòng, tự nguyện.
  • Gladly: Vui lòng, sẵn lòng.
  • Preferably: Thích hơn, ưu tiên hơn.
Những từ cụm từ liên quan:
  • As lief: Thể hiện sự lựa chọn giữa hai điều người nói không thấy điều nào là tốt hơn.
  • Rather: Cũng có thể dùng để thể hiện sự ưu tiên, dụ: "I would rather go to the beach." (Tôi thích đi biển hơn.)
Cụm từ thành ngữ:

Mặc dù không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "lief", nhưng bạn có thể thấy một số cấu trúc tương tự như "would rather" hay "would prefer", dùng để thể hiện sự lựa chọn hoặc sở thích.

Kết luận:

"Từ 'lief' có thể không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nhưng mang lại cảm giác trang trọng cổ điển.

phó từ
  1. (từ cổ,nghĩa cổ) sãn lòng, tự nguyện
    • I would (had) as lief...
      tôi sãn lòng...

Comments and discussion on the word "lief"