Từ "lifer" trong tiếng Anh là một danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức (từ lóng) để chỉ một người bị kết án tù chung thân. Đây là những người phải ở trong tù suốt phần đời còn lại của họ mà không có cơ hội ra tù.
Giải thích:
Ví dụ sử dụng:
"After committing a serious crime, he was labeled a lifer."
(Sau khi phạm một tội ác nghiêm trọng, anh ta bị gán nhãn là một người bị tù chung thân.)
"Many lifers spend their days reflecting on their past choices and the consequences of their actions."
(Nhiều người bị tù chung thân dành những ngày tháng của họ để suy ngẫm về những lựa chọn trong quá khứ và hậu quả của hành động của họ.)
Biến thể và từ liên quan:
Lifelong: Cũng có liên quan, nhưng từ này thường chỉ sự kéo dài suốt đời về một điều gì đó, không liên quan đến tù tội.
Life sentence: Một cụm từ dùng để chỉ bản án tù chung thân, tương tự như "lifer".
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Inmate: Người đang ở trong tù, không nhất thiết phải là người bị tù chung thân.
Convict: Người đã bị kết án, có thể là tù chung thân hoặc có thời hạn khác.
Prisoner: Cũng chỉ người bị giam giữ, không phân biệt loại án.
Idioms và phrasal verbs:
Do time: Làm việc trong tù.
Serve a life sentence: Thụ án tù chung thân.
Kết luận:
Từ "lifer" rất cụ thể và thường chỉ những người có án tù chung thân, vì vậy khi sử dụng cần chú ý đến ngữ cảnh.