Characters remaining: 500/500
Translation

lifer

/'laifə/
Academic
Friendly

Từ "lifer" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức (từ lóng) để chỉ một người bị kết án chung thân. Đây những người phảitrong suốt phần đời còn lại của họ không cơ hội ra .

Giải thích:
  • Lifer (danh từ): Người bị chung thân. Họ đã phạm tội nghiêm trọng bị kết án không khả năng được thả tự do.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "After committing a serious crime, he was labeled a lifer."
    • (Sau khi phạm một tội ác nghiêm trọng, anh ta bị gán nhãn một người bị chung thân.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Many lifers spend their days reflecting on their past choices and the consequences of their actions."
    • (Nhiều người bị chung thân dành những ngày tháng của họ để suy ngẫm về những lựa chọn trong quá khứ hậu quả của hành động của họ.)
Biến thể từ liên quan:
  • Lifelong: Cũng liên quan, nhưng từ này thường chỉ sự kéo dài suốt đời về một điều đó, không liên quan đến tội.
  • Life sentence: Một cụm từ dùng để chỉ bản án chung thân, tương tự như "lifer".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Inmate: Người đangtrong , không nhất thiết phải người bị chung thân.
  • Convict: Người đã bị kết án, có thể chung thân hoặc thời hạn khác.
  • Prisoner: Cũng chỉ người bị giam giữ, không phân biệt loại án.
Idioms phrasal verbs:
  • Do time: Làm việc trong .

    • dụ: "He’s doing time for robbery." (Anh ta đang tội cướp.)
  • Serve a life sentence: Thụ án chung thân.

    • dụ: "She was convicted of murder and will serve a life sentence." ( ấy bị kết án tội giết người sẽ thụ án chung thân.)
Kết luận:

Từ "lifer" rất cụ thể thường chỉ những người án chung thân, vậy khi sử dụng cần chú ý đến ngữ cảnh.

danh từ
  1. (từ lóng) người bị chung thân

Comments and discussion on the word "lifer"