Characters remaining: 500/500
Translation

lover

/'lʌvə/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "lover" một danh từ, có nghĩa chính "người yêu" hoặc "người tình". Tuy nhiên, từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ những người sở thích đặc biệt đối với một lĩnh vực nào đó.

Định nghĩa:
  1. Người yêu, người tình: người bạn mối quan hệ tình cảm, thường trong một mối quan hệ lãng mạn.
  2. Người ham thích, người hâm mộ: người rất yêu thích một thứ đó, dụ như âm nhạc, nghệ thuật hoặc thể thao.
dụ sử dụng:
  1. Về mối quan hệ tình cảm:

    • "She is my lover." ( ấy người yêu của tôi.)
    • "They are lovers who have been together for years." (Họ những người tình đã bên nhau nhiều năm.)
  2. Về sở thích:

    • "He is a lover of nature." (Anh ấy người yêu thích thiên nhiên.)
    • "As a lover of books, she spends most of her time reading." ( một người yêu sách, ấy dành hầu hết thời gian để đọc sách.)
Biến thể từ gần giống:
  • Loving (tính từ): Thể hiện sự yêu thương, trìu mến. dụ: "She has a loving personality." ( ấy tính cách âu yếm.)
  • Love (danh từ/động từ): Từ gốc của "lover". dụ: "Love is in the air." (Tình yêu đangkhắp nơi.)
Từ đồng nghĩa:
  • Sweetheart: Người yêu, người tình.
  • Partner: Đối tác trong một mối quan hệ, có thể tình cảm hoặc hôn nhân.
  • Admirer: Người ngưỡng mộ, có thể không phải người yêu.
Cụm từ thành ngữ:
  • Lover's quarrel: Cãi vã giữa những người yêu nhau.
  • Love at first sight: Tình yêu từ cái nhìn đầu tiên.
  • Lover's lane: Đường hoặc nơi được cho lãng mạn cho những cặp đôi.
Cụm động từ:
  • Make love: Làm tình, quan hệ tình dục.
  • Fall in love: Rơi vào tình yêu.
danh từ
  1. người yêu, người ham thích, người ham chuộng, người hâm mộ
    • a lover of music
      người ham thích nhạc
  2. người yêu, người tình

Comments and discussion on the word "lover"