Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
12
13
14
15
16
»
»»
Words Containing "m^"
mốt
một
mô tả
một chạp
một chiều
một chốc
một chút
mọt cơm
mọt dân
một dạo
mô tê
mọt già
mọt gỗ
một hai
mo then
một hơi
mở tiệc
một ít
một khi
một lá mầm
một lần
một lèo
một lòng
một lúc
một mạch
một mai
mô-tô
mô-tơ
một độ
mõ toà
mở toang
một đôi
một đời
mô-tô thuyền
mọt sách
mọt thóc
mở tung
mơ tưởng
một vài
mọt xác
mờ đục
mơ ước
mở đường
mỏ vịt
mổ xác
mổ xẻ
mu
mù
mủ
mũ
mú
mua
mùa
múa
mưa
mửa
mứa
mựa
mưa đá
mua bán
mưa bay
mưa bóng mây
mưa bụi
mua buôn
mua cái
mua chịu
mua chuộc
mưa dầm
mưa dông
mùa gặt
múa giật
mưa gió
mùa hạ
mua hàng
mùa hanh
mùa hè
mua họ
mùa lạnh
mua lẻ
mưa lũ
mùa màng
mua mặt
mửa mật
múa may
múa máy
múa mép
múa mỏ
mưa móc
mưa ngâu
mưa nguồn
««
«
12
13
14
15
16
»
»»