Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mémé
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (ngôn ngữ nhi đồng) bà
    • Où est ta mémé?
      bà mày ở đâu?
Related search result for "mémé"
Comments and discussion on the word "mémé"