Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for maniéré in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
nho phong
thơn thớt
qua lần
bộ dạng
điệu
tuế toái
bây
chì chiết
làm trò
trập trùng
ù ờ
ỏn ẻn
phong độ
thay lảy
tác phong
xấc
xấc
làm cho
lề lối
thói
chủng chẳng
lối
biện pháp
phong lưu
miếng
nếp
phách
chồm chộp
oẳn tù tì
cử đỉnh
kiểu cách
hất hàm
rún rẩy
cổ phong
thuộc làu
bọn tớ
mách nước
đưa đẩy
cười mát
gion giỏn
nhăn nhở
thói đời
truy vấn
văn nhã
ư hự
vặn hỏi
lòng máng
bơi chó
dấm dẳng
bơi ếch
van lơn
đủ trò
vặn hỏi
lơi lả
cách
ư hừ
hát xướng
lối lăng
để mà
đi đứng
biệt đãi
thói thường
mạnh tay
vặn vọ
quan cách
dài đườn
ăn bậy
cò cử
cử chỉ
cung cách
tắc trách
gọi là
giọng
cười xoà
gượng
kiểu
bông phèng
bộ
hiểu ngầm
trái mắt
First
< Previous
1
2
Next >
Last