Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
butch
Jump to user comments
Adjective
  • (những người thích đồng dục nam hoặc nữ) có các đặc điểm và diện mạo nổi bật của nam giới
  • (đàn ông) có diện mạo hay dáng vẻ nam tính
Noun
  • (tiếng lóng) từ chỉ người đàn bà thích đồng dục nữ có đặc điểm nam tính nổi bật
Related words
Related search result for "butch"
Comments and discussion on the word "butch"