Từ "mental" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "thuộc về trí tuệ" hoặc "thuộc về tinh thần". Từ này thường được sử dụng để mô tả các khía cạnh liên quan đến tâm trí, tư duy hoặc trạng thái tinh thần của con người.
Thuộc về trí tuệ: Khi nói đến những hoạt động, suy nghĩ hay tình trạng liên quan đến trí óc.
Bệnh tinh thần: Khi nói về các vấn đề về sức khỏe tâm lý.
Tuổi trí tuệ: Thể hiện khả năng trí tuệ của một người theo một tiêu chuẩn nào đó.
Tính nhẩm: Khả năng thực hiện các phép toán trong đầu mà không cần viết ra.
Kinh đọc nhẩm: Thực hành cầu nguyện hoặc thiền mà không cần phải nói lớn.
Mentalité: Tâm lý, cách nghĩ.
Mentale: Dạng nữ của từ "mental".
Avoir un mental d'acier: có ý chí mạnh mẽ, không dễ bị khuất phục.
Mentalement: trạng từ, nghĩa là "về mặt tinh thần".
Khi học tiếng Pháp, bạn có thể sử dụng từ "mental" trong các câu phức tạp hơn để diễn tả các khái niệm trừu tượng hoặc nghiên cứu về tâm lý học.