Characters remaining: 500/500
Translation

mental

/'mentl/
Academic
Friendly

Từ "mental" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa liên quan đến tinh thần, trí óc hoặc tâm lý. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt cùng với các dụ thông tin bổ sung bạn có thể tham khảo.

Giải thích từ "mental":
  1. Tính từ (thuộc) tâm thần, (thuộc) tinh thần:

    • "Mental" thường được sử dụng để mô tả các khía cạnh liên quan đến tâm trí hoặc cảm xúc của con người. dụ, khi nói về sức khỏe tâm thần, chúng ta nói đến tình trạng tinh thần của một người.
  2. Các biến thể:

    • Mentality (danh từ): Tâm lý, cách suy nghĩ của một người hoặc nhóm người.
    • Mentally (trạng từ): Liên quan đến cách một người suy nghĩ hoặc cảm nhận.
  3. Các cách sử dụng:

    • Mental health: Sức khỏe tâm thần.
    • Mental illness: Bệnh tâm thần.
    • Mental exercise: Bài tập trí óc.
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Psychological: Liên quan đến tâm lý, tâm thần.
    • Cognitive: Liên quan đến nhận thức, trí tuệ.
    • Intellectual: Liên quan đến trí tuệ, thường dùng để chỉ khả năng suy nghĩ, học hỏi.
  5. Idioms phrasal verbs:

    • Mental block: Tình trạng không thể suy nghĩ hoặc tập trung vào một điều đó.
    • Go mental: Trở nên điên cuồng, mất kiểm soát.
dụ sử dụng:
  • "The mental state of the patient is improving." (Tình trạng tâm lý của bệnh nhân đang cải thiện.)
  • "She has strong mental resilience." ( ấy sức mạnh tinh thần mạnh mẽ.)
tính từ
  1. (y học) (thuộc) cằm
tính từ
  1. (thuộc) tâm thần, (thuộc) tinh thần
    • a mental patient
      người mắc bệnh tâm thần
  2. (thuộc) trí tuệ, (thuộc) trí óc
    • the mental powers
      năng lực trí tuệ
danh từ
  1. người mắc bệnh tâm thần, người điên

Comments and discussion on the word "mental"